Có 2 kết quả:
旧怨 jiù yuàn ㄐㄧㄡˋ ㄩㄢˋ • 舊怨 jiù yuàn ㄐㄧㄡˋ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old grievance
(2) former complaint
(2) former complaint
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old grievance
(2) former complaint
(2) former complaint
Bình luận 0